Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鄙见
Pinyin: bǐ jiàn
Meanings: Ý kiến thô thiển, cách nói khiêm tốn về ý kiến cá nhân., Crude opinion, a modest way of referring to one’s own views., ①谦辞,称自己的见解粗俗浅薄。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 啚, 阝, 见
Chinese meaning: ①谦辞,称自己的见解粗俗浅薄。
Grammar: Danh từ mang sắc thái khiêm nhường, thường dùng trong văn nói hoặc viết trang trọng.
Example: 这是我的一点鄙见,仅供参考。
Example pinyin: zhè shì wǒ de yì diǎn bǐ jiàn , jǐn gòng cān kǎo 。
Tiếng Việt: Đây là ý kiến thô thiển của tôi, chỉ để tham khảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý kiến thô thiển, cách nói khiêm tốn về ý kiến cá nhân.
Nghĩa phụ
English
Crude opinion, a modest way of referring to one’s own views.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谦辞,称自己的见解粗俗浅薄
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!