Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鄙弃

Pinyin: bǐ qì

Meanings: Ghét bỏ, khinh miệt và từ chối chấp nhận., To despise and reject., ①轻视;因厌恶而嫌弃。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 啚, 阝, 廾, 𠫓

Chinese meaning: ①轻视;因厌恶而嫌弃。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với tân ngữ để bày tỏ thái độ tiêu cực.

Example: 他因为对方的错误而鄙弃了这段友谊。

Example pinyin: tā yīn wèi duì fāng de cuò wù ér bǐ qì le zhè duàn yǒu yì 。

Tiếng Việt: Anh ta đã khinh miệt và từ bỏ tình bạn này vì lỗi lầm của đối phương.

鄙弃
bǐ qì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghét bỏ, khinh miệt và từ chối chấp nhận.

To despise and reject.

轻视;因厌恶而嫌弃

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鄙弃 (bǐ qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung