Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鄙夷
Pinyin: bǐ yí
Meanings: Khinh bỉ, coi thường., To despise, to look down on., ①轻视;鄙薄。[例]先生不鄙夷敝邑,不远千里,将康(安也)我楚邦。——宋濂《燕书》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 啚, 阝, 大, 弓
Chinese meaning: ①轻视;鄙薄。[例]先生不鄙夷敝邑,不远千里,将康(安也)我楚邦。——宋濂《燕书》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với tân ngữ hoặc trạng ngữ bổ sung chi tiết.
Example: 他对我投来鄙夷的目光。
Example pinyin: tā duì wǒ tóu lái bǐ yí de mù guāng 。
Tiếng Việt: Anh ta nhìn tôi với ánh mắt khinh bỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khinh bỉ, coi thường.
Nghĩa phụ
English
To despise, to look down on.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
轻视;鄙薄。先生不鄙夷敝邑,不远千里,将康(安也)我楚邦。——宋濂《燕书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!