Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鄙夷不屑
Pinyin: bǐ yí bù xiè
Meanings: Rất khinh bỉ và coi thường, không thèm đếm xỉa tới., Highly contemptuous and disdainful, not deigning to care., 指轻视;看不起。[出处]叶圣陶《倪焕之》“九难得笑的平板的脸上却浮着鄙夷不屑的笑意。”[例]他小学校里的先生老觉得傅聚卿这孩子跟梢瞟着自己在表示~。——钱锤书《猫》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 啚, 阝, 大, 弓, 一, 尸, 肖
Chinese meaning: 指轻视;看不起。[出处]叶圣陶《倪焕之》“九难得笑的平板的脸上却浮着鄙夷不屑的笑意。”[例]他小学校里的先生老觉得傅聚卿这孩子跟梢瞟着自己在表示~。——钱锤书《猫》。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái phê phán mạnh mẽ, thường dùng để miêu tả thái độ.
Example: 她对那些势利眼的人总是表现出鄙夷不屑的态度。
Example pinyin: tā duì nà xiē shì lì yǎn de rén zǒng shì biǎo xiàn chū bǐ yí bú xiè de tài dù 。
Tiếng Việt: Cô ấy luôn thể hiện thái độ khinh bỉ những kẻ thực dụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất khinh bỉ và coi thường, không thèm đếm xỉa tới.
Nghĩa phụ
English
Highly contemptuous and disdainful, not deigning to care.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指轻视;看不起。[出处]叶圣陶《倪焕之》“九难得笑的平板的脸上却浮着鄙夷不屑的笑意。”[例]他小学校里的先生老觉得傅聚卿这孩子跟梢瞟着自己在表示~。——钱锤书《猫》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế