Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鄙夫
Pinyin: bǐ fū
Meanings: Người đàn ông tầm thường, kém cỏi., A mediocre, inferior man., ①人品鄙陋、见识浅薄的人。[例]鱼悬兽槛,鄙夫知之。——《晋书·董京传》。*②第一人称的谦称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 啚, 阝, 二, 人
Chinese meaning: ①人品鄙陋、见识浅薄的人。[例]鱼悬兽槛,鄙夫知之。——《晋书·董京传》。*②第一人称的谦称。
Grammar: Danh từ mang sắc thái miệt thị, thường dùng để chỉ trích hoặc phê bình.
Example: 这种鄙夫的行为令人不齿。
Example pinyin: zhè zhǒng bǐ fū de xíng wéi lìng rén bù chǐ 。
Tiếng Việt: Hành vi của loại người tầm thường này thật đáng khinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đàn ông tầm thường, kém cỏi.
Nghĩa phụ
English
A mediocre, inferior man.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人品鄙陋、见识浅薄的人。鱼悬兽槛,鄙夫知之。——《晋书·董京传》
第一人称的谦称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!