Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鄙吝复萌
Pinyin: bǐ lìn fù méng
Meanings: Tính keo kiệt lại tái phát, thói xấu cũ tái diễn., Stinginess recurs, old bad habits reappear., 鄙吝庸俗;萌发生。庸俗的念头又发生了。[出处]《后汉书·黄宪传》“时月之间,不见黄生,则鄙吝之萌复存于心。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 啚, 阝, 口, 文, 夂, 日, 𠂉, 明, 艹
Chinese meaning: 鄙吝庸俗;萌发生。庸俗的念头又发生了。[出处]《后汉书·黄宪传》“时月之间,不见黄生,则鄙吝之萌复存于心。”
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái phê phán, dùng để chỉ sự tái diễn của một thói xấu.
Example: 每次遇到金钱问题,他那种鄙吝复萌的态度让人很不舒服。
Example pinyin: měi cì yù dào jīn qián wèn tí , tā nà zhǒng bǐ lìn fù méng de tài dù ràng rén hěn bù shū fú 。
Tiếng Việt: Mỗi lần gặp vấn đề tiền bạc, thái độ keo kiệt tái phát của anh ta khiến người khác rất khó chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính keo kiệt lại tái phát, thói xấu cũ tái diễn.
Nghĩa phụ
English
Stinginess recurs, old bad habits reappear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鄙吝庸俗;萌发生。庸俗的念头又发生了。[出处]《后汉书·黄宪传》“时月之间,不见黄生,则鄙吝之萌复存于心。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế