Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鄙人
Pinyin: bǐ rén
Meanings: I (a humble way of referring to oneself), this lowly person., Tôi (cách nói khiêm nhường), kẻ hèn này., ①对自己的谦称。*②边鄙的人。[例]鄙人不慧,将有志于世。——明·马中锡《中山狼传》。[例]北蛮夷之鄙人。——《战国策·燕策》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 啚, 阝, 人
Chinese meaning: ①对自己的谦称。*②边鄙的人。[例]鄙人不慧,将有志于世。——明·马中锡《中山狼传》。[例]北蛮夷之鄙人。——《战国策·燕策》。
Grammar: Dùng làm đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất, mang sắc thái tự hạ thấp mình nhằm tỏ ra tôn trọng người đối diện.
Example: 鄙人不才,难以胜任此重任。
Example pinyin: bǐ rén bù cái , nán yǐ shèng rèn cǐ zhòng rèn 。
Tiếng Việt: Kẻ hèn này không đủ tài năng để đảm nhiệm trọng trách này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tôi (cách nói khiêm nhường), kẻ hèn này.
Nghĩa phụ
English
I (a humble way of referring to oneself), this lowly person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对自己的谦称
边鄙的人。鄙人不慧,将有志于世。——明·马中锡《中山狼传》。北蛮夷之鄙人。——《战国策·燕策》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!