Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鄙
Pinyin: bǐ
Meanings: Thô lỗ, kém cỏi; vùng đất biên giới., Rude, inferior; border area., ①视为浅陋。[例]过我而不假道,鄙我也。——《左传·宣公十四年》。[例]孔子鄙其小器。——宋·司马光《训俭示康》。[合]鄙笑(轻视而嘲笑);鄙厌(鄙视厌恶);鄙慢(轻视怠慢)。*②闭目塞听,蔽固不通。[合]鄙蔽(蔽固,不通达);鄙滞(蔽固阻滞)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 啚, 阝
Chinese meaning: ①视为浅陋。[例]过我而不假道,鄙我也。——《左传·宣公十四年》。[例]孔子鄙其小器。——宋·司马光《训俭示康》。[合]鄙笑(轻视而嘲笑);鄙厌(鄙视厌恶);鄙慢(轻视怠慢)。*②闭目塞听,蔽固不通。[合]鄙蔽(蔽固,不通达);鄙滞(蔽固阻滞)。
Hán Việt reading: bỉ
Grammar: Thường dùng trong các thành ngữ hoặc văn phong cổ kính.
Example: 鄙视。
Example pinyin: bǐ shì 。
Tiếng Việt: Khinh thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thô lỗ, kém cỏi; vùng đất biên giới.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bỉ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Rude, inferior; border area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
视为浅陋。过我而不假道,鄙我也。——《左传·宣公十四年》。孔子鄙其小器。——宋·司马光《训俭示康》。鄙笑(轻视而嘲笑);鄙厌(鄙视厌恶);鄙慢(轻视怠慢)
闭目塞听,蔽固不通。鄙蔽(蔽固,不通达);鄙滞(蔽固阻滞)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!