Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 都市
Pinyin: dū shì
Meanings: Đô thị, thành phố lớn., City, metropolis., ①见“邮”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 者, 阝, 亠, 巾
Chinese meaning: ①见“邮”。
Grammar: Dùng để chỉ khu vực hành chính cấp thành phố, đặc biệt là các trung tâm đô thị lớn.
Example: 北京是中国的首都和最大的都市之一。
Example pinyin: běi jīng shì zhōng guó de shǒu dū hé zuì dà de dū shì zhī yī 。
Tiếng Việt: Bắc Kinh là thủ đô và là một trong những thành phố lớn nhất của Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đô thị, thành phố lớn.
Nghĩa phụ
English
City, metropolis.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“邮”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!