Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yóu

Meanings: Bưu điện, thư tín, Post office, mail, ①见“邮”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 垂, 阝

Chinese meaning: ①见“邮”。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm hoặc liên quan đến dịch vụ bưu chính. Thường xuất hiện trong các cụm từ như 郵局 (bưu điện), 郵票 (tem thư).

Example: 我去郵局寄信。

Example pinyin: wǒ qù yóu jú jì xìn 。

Tiếng Việt: Tôi đi bưu điện gửi thư.

yóu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bưu điện, thư tín

Post office, mail

见“邮”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...