Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 部首
Pinyin: bù shǒu
Meanings: Bộ thủ, phần đầu tiên trong bảng chữ viết Trung Quốc giúp tra cứu từ điển., Radical, the first component in Chinese characters used for dictionary lookup., ①统率(古)。[例]瑜自部领诸将接应。——《三国演义》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 咅, 阝, 䒑, 自
Chinese meaning: ①统率(古)。[例]瑜自部领诸将接应。——《三国演义》。
Grammar: Danh từ chỉ thành phần cấu trúc chữ Hán, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học tiếng Trung.
Example: 汉字的部首有助于分类和查找。
Example pinyin: hàn zì de bù shǒu yǒu zhù yú fēn lèi hé chá zhǎo 。
Tiếng Việt: Bộ thủ của chữ Hán giúp phân loại và tìm kiếm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bộ thủ, phần đầu tiên trong bảng chữ viết Trung Quốc giúp tra cứu từ điển.
Nghĩa phụ
English
Radical, the first component in Chinese characters used for dictionary lookup.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
统率(古)。瑜自部领诸将接应。——《三国演义》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!