Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 部队

Pinyin: bù duì

Meanings: Quân đội, đơn vị quân sự., Army or military unit., ①门类;统一体下设的若干分支机构或组织。[例]财会部门。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 咅, 阝, 人

Chinese meaning: ①门类;统一体下设的若干分支机构或组织。[例]财会部门。

Grammar: Danh từ chỉ lực lượng quân sự, thường đi kèm với các từ chỉ chức năng như 武装 (vũ trang) hoặc 作战 (chiến đấu).

Example: 这支部队纪律严明。

Example pinyin: zhè zhī bù duì jì lǜ yán míng 。

Tiếng Việt: Đơn vị quân đội này có kỷ luật nghiêm ngặt.

部队
bù duì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quân đội, đơn vị quân sự.

Army or military unit.

门类;统一体下设的若干分支机构或组织。财会部门

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

部队 (bù duì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung