Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 部长

Pinyin: bù zhǎng

Meanings: Minister, head of a government ministry., Bộ trưởng, người đứng đầu một bộ trong chính phủ., ①由若干血缘相近的氏族组成的集体。[例]以色列的十二个部落。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 咅, 阝, 长

Chinese meaning: ①由若干血缘相近的氏族组成的集体。[例]以色列的十二个部落。

Grammar: Danh từ chỉ chức danh, thường đi kèm với tên bộ môn như 外交 (ngoại giao), 财政 (tài chính).

Example: 教育部长发表了重要讲话。

Example pinyin: jiào yù bù cháng fà biǎo le zhòng yào jiǎng huà 。

Tiếng Việt: Bộ trưởng Giáo dục đã phát biểu quan trọng.

部长 - bù zhǎng
部长
bù zhǎng

📷 người thuyết giáo

部长
bù zhǎng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bộ trưởng, người đứng đầu một bộ trong chính phủ.

Minister, head of a government ministry.

由若干血缘相近的氏族组成的集体。以色列的十二个部落

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...