Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 部类
Pinyin: bù lèi
Meanings: Loại, hạng mục phân loại trong hệ thống., Category or classification within a system., ①居住的部落氏族。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 咅, 阝, 大, 米
Chinese meaning: ①居住的部落氏族。
Grammar: Danh từ chỉ hệ thống phân loại, thường liên quan tới thư viện hoặc kho chứa.
Example: 这些书籍属于不同的部类。
Example pinyin: zhè xiē shū jí shǔ yú bù tóng de bù lèi 。
Tiếng Việt: Những quyển sách này thuộc các loại khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại, hạng mục phân loại trong hệ thống.
Nghĩa phụ
English
Category or classification within a system.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
居住的部落氏族
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!