Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 部属
Pinyin: bù shǔ
Meanings: Subordinates or people working under someone., Thuộc hạ, người làm việc dưới quyền., ①古代指部下将领。[例]瑜部将黄盖曰。——《资治通鉴》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 咅, 阝, 尸, 禹
Chinese meaning: ①古代指部下将领。[例]瑜部将黄盖曰。——《资治通鉴》。
Grammar: Danh từ chỉ vai trò trong tổ chức, thường đi kèm với các động từ như 管理 (quản lý) hoặc 指导 (hướng dẫn).
Example: 他对自己的部属要求很严格。
Example pinyin: tā duì zì jǐ de bù shǔ yāo qiú hěn yán gé 。
Tiếng Việt: Anh ấy yêu cầu rất nghiêm khắc đối với thuộc hạ của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuộc hạ, người làm việc dưới quyền.
Nghĩa phụ
English
Subordinates or people working under someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代指部下将领。瑜部将黄盖曰。——《资治通鉴》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!