Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 部委

Pinyin: bù wěi

Meanings: Bộ, cơ quan chính phủ quản lý chuyên ngành., Ministry or government department responsible for specialized fields., ①指著作的大小厚薄。[例]写就写大部头。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 咅, 阝, 女, 禾

Chinese meaning: ①指著作的大小厚薄。[例]写就写大部头。

Grammar: Danh từ chỉ cơ quan hành chính, thường đi kèm với các từ chỉ lĩnh vực như 教育 (giáo dục) hay 卫生 (y tế).

Example: 国家发展改革委是一个重要的部委。

Example pinyin: guó jiā fā zhǎn gǎi gé wěi shì yí gè zhòng yào de bù wěi 。

Tiếng Việt: Ủy ban Phát triển và Cải cách Quốc gia là một bộ quan trọng.

部委
bù wěi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bộ, cơ quan chính phủ quản lý chuyên ngành.

Ministry or government department responsible for specialized fields.

指著作的大小厚薄。写就写大部头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...