Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 部分
Pinyin: bù fen
Meanings: Phần, bộ phận, Part, portion
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 咅, 阝, 八, 刀
Grammar: Danh từ kép, thường được dùng để chỉ một phần của tổng thể.
Example: 这本书的部分内容很难理解。
Example pinyin: zhè běn shū de bù fen nèi róng hěn nán lǐ jiě 。
Tiếng Việt: Một phần nội dung của cuốn sách này khó hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần, bộ phận
Nghĩa phụ
English
Part, portion
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!