Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 部位
Pinyin: bù wèi
Meanings: Vị trí, bộ phận trên cơ thể, Position, body part
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 咅, 阝, 亻, 立
Grammar: Danh từ kép, thường dùng để chỉ vị trí cụ thể trên cơ thể hoặc trong không gian.
Example: 伤口在手臂的部位。
Example pinyin: shāng kǒu zài shǒu bì de bù wèi 。
Tiếng Việt: Vết thương ở vị trí cánh tay.

📷 phụ nữ-toàn thân-màu1
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vị trí, bộ phận trên cơ thể
Nghĩa phụ
English
Position, body part
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
