Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 郢中白雪
Pinyin: Yǐng zhōng bái xuě
Meanings: Ý chỉ âm nhạc cao siêu, tinh tế mà chỉ những người có trình độ nghệ thuật cao mới hiểu được., Refers to highly sophisticated and refined music that only those with high artistic ability can appreciate., ①古渡口名,在今中国河南省灵宝县。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 呈, 阝, 丨, 口, 白, 彐, 雨
Chinese meaning: ①古渡口名,在今中国河南省灵宝县。
Grammar: Thành ngữ này mang tính biểu tượng, liên quan tới triết lý và nghệ thuật cổ điển Trung Hoa.
Example: 他的琴艺如同郢中白雪,令人叹为观止。
Example pinyin: tā de qín yì rú tóng yǐng zhōng bái xuě , lìng rén tàn wéi guān zhǐ 。
Tiếng Việt: Kỹ nghệ đàn của anh ấy giống như ‘Bạch Tuyết ở Dĩnh’, khiến người ta phải kinh ngạc thán phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý chỉ âm nhạc cao siêu, tinh tế mà chỉ những người có trình độ nghệ thuật cao mới hiểu được.
Nghĩa phụ
English
Refers to highly sophisticated and refined music that only those with high artistic ability can appreciate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古渡口名,在今中国河南省灵宝县
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế