Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 郡县
Pinyin: jùn xiàn
Meanings: Hệ thống hành chính phân cấp thành quận và huyện thời phong kiến ở Trung Quốc., Administrative system divided into counties under the feudal era in China., ①中国周代诸侯国名,在今河南省范县一带。*②古邑名,在今山东省宁阳县东北。*③姓氏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 君, 阝, 且, 厶
Chinese meaning: ①中国周代诸侯国名,在今河南省范县一带。*②古邑名,在今山东省宁阳县东北。*③姓氏。
Grammar: Liên danh từ chỉ hệ thống hành chính; thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử.
Example: 秦朝实行了郡县制来管理国家。
Example pinyin: qín cháo shí xíng le jùn xiàn zhì lái guǎn lǐ guó jiā 。
Tiếng Việt: Nhà Tần đã áp dụng chế độ quận huyện để quản lý đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hệ thống hành chính phân cấp thành quận và huyện thời phong kiến ở Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Administrative system divided into counties under the feudal era in China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国周代诸侯国名,在今河南省范县一带
古邑名,在今山东省宁阳县东北
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!