Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 郑重其辞

Pinyin: zhèng zhòng qí cí

Meanings: Nói năng một cách thận trọng và trang trọng, chọn lời lẽ kỹ càng., To speak carefully and solemnly, choosing words meticulously., 谓说话态度严肃认真。[出处]清·文康《儿女英雄传》第三十六回“他才恭肃其貌,郑重其辞说道‘年兄!你今日束修来见我,其实惭愧’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 关, 阝, 重, 一, 八, 舌, 辛

Chinese meaning: 谓说话态度严肃认真。[出处]清·文康《儿女英雄传》第三十六回“他才恭肃其貌,郑重其辞说道‘年兄!你今日束修来见我,其实惭愧’”。

Grammar: Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống trang trọng, mang tính chất lễ nghi cao.

Example: 他在会议上郑重其辞地发表了意见。

Example pinyin: tā zài huì yì shàng zhèng zhòng qí cí dì fā biǎo le yì jiàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã phát biểu ý kiến một cách thận trọng trong cuộc họp.

郑重其辞
zhèng zhòng qí cí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói năng một cách thận trọng và trang trọng, chọn lời lẽ kỹ càng.

To speak carefully and solemnly, choosing words meticulously.

谓说话态度严肃认真。[出处]清·文康《儿女英雄传》第三十六回“他才恭肃其貌,郑重其辞说道‘年兄!你今日束修来见我,其实惭愧’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

郑重其辞 (zhèng zhòng qí cí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung