Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 郑重其事
Pinyin: zhèng zhòng qí shì
Meanings: Làm việc gì một cách rất nghiêm túc, như thể đó là một vấn đề quan trọng., To treat something very seriously as if it is an important matter., 郑重审慎,严肃认真。形容说话做事时态度非常严肃认真。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第四回“所以郑重其事,必得三日后方进门。”[例]孙俊英背剪着手,~地在墙前站着看标语。——冯德英《迎春花》第六章。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 关, 阝, 重, 一, 八, 事
Chinese meaning: 郑重审慎,严肃认真。形容说话做事时态度非常严肃认真。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第四回“所以郑重其事,必得三日后方进门。”[例]孙俊英背剪着手,~地在墙前站着看标语。——冯德英《迎春花》第六章。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để mô tả thái độ của người thực hiện hành động trong câu.
Example: 他说话时总是郑重其事的样子。
Example pinyin: tā shuō huà shí zǒng shì zhèng zhòng qí shì de yàng zi 。
Tiếng Việt: Khi nói chuyện, anh ấy luôn có vẻ trang trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm việc gì một cách rất nghiêm túc, như thể đó là một vấn đề quan trọng.
Nghĩa phụ
English
To treat something very seriously as if it is an important matter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
郑重审慎,严肃认真。形容说话做事时态度非常严肃认真。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第四回“所以郑重其事,必得三日后方进门。”[例]孙俊英背剪着手,~地在墙前站着看标语。——冯德英《迎春花》第六章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế