Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 郑人买履
Pinyin: zhèng rén mǎi lǚ
Meanings: Người nước Trịnh mua giày (ý nói quá câu nệ vào sách vở mà bỏ qua thực tế), The man from Zheng buying shoes (refers to being too rigid with book knowledge and ignoring reality), 用来讽刺只信教条,不顾实际的人。[出处]《韩非子·外储说左上》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 关, 阝, 人, 乛, 头, 尸, 復
Chinese meaning: 用来讽刺只信教条,不顾实际的人。[出处]《韩非子·外储说左上》。
Grammar: Thành ngữ cố định, mang ý nghĩa phê phán sự cứng nhắc và bảo thủ
Example: 做事情不要像郑人买履一样死板。
Example pinyin: zuò shì qíng bú yào xiàng zhèng rén mǎi lǚ yí yàng sǐ bǎn 。
Tiếng Việt: Làm việc đừng cứng nhắc như 'người nước Trịnh mua giày'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người nước Trịnh mua giày (ý nói quá câu nệ vào sách vở mà bỏ qua thực tế)
Nghĩa phụ
English
The man from Zheng buying shoes (refers to being too rigid with book knowledge and ignoring reality)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用来讽刺只信教条,不顾实际的人。[出处]《韩非子·外储说左上》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế