Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 郎
Pinyin: láng/làng
Meanings: Chàng trai trẻ, thanh niên; cũng là họ 'Lang'., Young man; also the surname 'Lang'., ①对年轻男子的称呼:大郎。郎才女貌。*②对某种人的称呼:货郎。女郎。*③旧时妻称夫或情人:郎君。*④封建时代的官名:郎中(a.古官名;b.中医医生)。侍郎。员外郎。*⑤姓氏。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 丶, 阝
Chinese meaning: ①对年轻男子的称呼:大郎。郎才女貌。*②对某种人的称呼:货郎。女郎。*③旧时妻称夫或情人:郎君。*④封建时代的官名:郎中(a.古官名;b.中医医生)。侍郎。员外郎。*⑤姓氏。
Hán Việt reading: lang
Grammar: Có thể dùng để chỉ một chàng trai trẻ hoặc là họ tiếng Trung.
Example: 他是一个英俊的少年郎。
Example pinyin: tā shì yí gè yīng jùn de shào nián láng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một chàng trai trẻ đẹp trai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chàng trai trẻ, thanh niên; cũng là họ 'Lang'.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lang
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Young man; also the surname 'Lang'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大郎。郎才女貌
货郎。女郎
郎君
郎中(a.古官名;b.中医医生)。侍郎。员外郎
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!