Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 郎才女姿

Pinyin: láng cái nǚ zī

Meanings: Chỉ cặp đôi nam tài nữ sắc, hoàn hảo về cả tài năng lẫn vẻ đẹp., Refers to a perfect couple talented in intellect and beauty., 形容男女双方很相配。同郎才女貌”。[出处]明·张凤翼《红拂记·掷家图国》“为郎才女姿,非是云邀雨期,这情踪傍人怎知?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 丶, 阝, 才, 女, 次

Chinese meaning: 形容男女双方很相配。同郎才女貌”。[出处]明·张凤翼《红拂记·掷家图国》“为郎才女姿,非是云邀雨期,这情踪傍人怎知?”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để khen ngợi các cặp đôi lý tưởng.

Example: 他们真是郎才女姿的一对。

Example pinyin: tā men zhēn shì láng cái nǚ zī de yí duì 。

Tiếng Việt: Họ đúng là một cặp trời sinh, tài sắc vẹn toàn.

郎才女姿
láng cái nǚ zī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ cặp đôi nam tài nữ sắc, hoàn hảo về cả tài năng lẫn vẻ đẹp.

Refers to a perfect couple talented in intellect and beauty.

形容男女双方很相配。同郎才女貌”。[出处]明·张凤翼《红拂记·掷家图国》“为郎才女姿,非是云邀雨期,这情踪傍人怎知?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
姿#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

郎才女姿 (láng cái nǚ zī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung