Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 郎中

Pinyin: láng zhōng

Meanings: Người thầy thuốc Đông y; cũng có thể chỉ quan chức thời xưa., Traditional Chinese doctor; also refers to an official in ancient times., ①中医医生。*②对他人亲随的敬称。[例]兄长,这几位郎中,是张都监相公处差来取你。——《水浒传》。[例]官名。清朝六部以下设司,司设长官郎中。*③宫廷的侍卫。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丶, 阝, 丨, 口

Chinese meaning: ①中医医生。*②对他人亲随的敬称。[例]兄长,这几位郎中,是张都监相公处差来取你。——《水浒传》。[例]官名。清朝六部以下设司,司设长官郎中。*③宫廷的侍卫。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, vẫn phổ biến trong cách gọi thầy thuốc Đông y tại một số vùng.

Example: 他是一位很有名的郎中。

Example pinyin: tā shì yí wèi hěn yǒu míng de láng zhōng 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một thầy thuốc Đông y rất nổi tiếng.

郎中
láng zhōng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người thầy thuốc Đông y; cũng có thể chỉ quan chức thời xưa.

Traditional Chinese doctor; also refers to an official in ancient times.

中医医生

对他人亲随的敬称。兄长,这几位郎中,是张都监相公处差来取你。——《水浒传》。官名。清朝六部以下设司,司设长官郎中

宫廷的侍卫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

郎中 (láng zhōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung