Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 郊游

Pinyin: jiāo yóu

Meanings: Đi dã ngoại, đi chơi ở ngoại ô., To go on an outing or picnic in the suburbs., ①到效区或人少的地方游玩。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 交, 阝, 斿, 氵

Chinese meaning: ①到效区或人少的地方游玩。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các đại từ hoặc danh từ làm chủ ngữ.

Example: 孩子们喜欢郊游。

Example pinyin: hái zi men xǐ huan jiāo yóu 。

Tiếng Việt: Trẻ em thích đi dã ngoại.

郊游
jiāo yóu
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi dã ngoại, đi chơi ở ngoại ô.

To go on an outing or picnic in the suburbs.

到效区或人少的地方游玩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

郊游 (jiāo yóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung