Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 郁郁

Pinyin: yù yù

Meanings: Lush, dense (often referring to trees); filled with melancholy or sadness (referring to negative emotions), Um tùm, rậm rạp (thường nói về cây cối); đầy tâm trạng u sầu (nói về cảm xúc tiêu cực), ①生长茂盛。[例]郁郁葱葱。*②形容忧伤苦闷。[例]郁郁不乐。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 有, 阝

Chinese meaning: ①生长茂盛。[例]郁郁葱葱。*②形容忧伤苦闷。[例]郁郁不乐。

Grammar: Từ láy hai âm tiết, thường mô tả sự phong phú hoặc trạng thái cảm xúc sâu sắc. Có thể xuất hiện trước danh từ hoặc sau động từ.

Example: 这片森林郁郁葱葱。

Example pinyin: zhè piàn sēn lín yù yù cōng cōng 。

Tiếng Việt: Khu rừng này um tùm xanh tươi.

郁郁
yù yù
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Um tùm, rậm rạp (thường nói về cây cối); đầy tâm trạng u sầu (nói về cảm xúc tiêu cực)

Lush, dense (often referring to trees); filled with melancholy or sadness (referring to negative emotions)

生长茂盛。郁郁葱葱

形容忧伤苦闷。郁郁不乐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

郁郁 (yù yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung