Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 邻家

Pinyin: lín jiā

Meanings: Neighbor's house, family living nearby., Nhà hàng xóm, gia đình sống gần bên., ①邻居;相邻的住家。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 令, 阝, 宀, 豕

Chinese meaning: ①邻居;相邻的住家。

Grammar: Từ đơn giản, dễ sử dụng trong văn nói hằng ngày.

Example: 邻家的孩子很可爱。

Example pinyin: lín jiā de hái zi hěn kě ài 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ nhà hàng xóm rất đáng yêu.

邻家
lín jiā
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà hàng xóm, gia đình sống gần bên.

Neighbor's house, family living nearby.

邻居;相邻的住家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...