Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 邻域
Pinyin: lín yù
Meanings: Lĩnh vực lân cận hoặc phạm vi gần kề., Adjacent field or nearby scope., ①到已知点的距离不大于已知正数的所有点的集合。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 令, 阝, 土, 或
Chinese meaning: ①到已知点的距离不大于已知正数的所有点的集合。
Grammar: Có thể dùng cả trong toán học lẫn nghĩa trừu tượng.
Example: 这个概念影响了数学的邻域。
Example pinyin: zhè ge gài niàn yǐng xiǎng le shù xué de lín yù 。
Tiếng Việt: Khái niệm này ảnh hưởng đến lĩnh vực lân cận trong toán học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lĩnh vực lân cận hoặc phạm vi gần kề.
Nghĩa phụ
English
Adjacent field or nearby scope.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
到已知点的距离不大于已知正数的所有点的集合
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!