Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 邻区
Pinyin: lín qū
Meanings: Neighboring area, nearby district., Khu vực lân cận, quận gần kề., ①附属的区域(如丘陵的附属区域)。[例]近邻或附近的地区;范围有限的附近地区。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 令, 阝, 㐅, 匚
Chinese meaning: ①附属的区域(如丘陵的附属区域)。[例]近邻或附近的地区;范围有限的附近地区。
Grammar: Từ ghép mô tả địa lý hoặc vị trí tương đối.
Example: 我们计划去邻区游玩。
Example pinyin: wǒ men jì huà qù lín qū yóu wán 。
Tiếng Việt: Chúng tôi dự định đi chơi ở khu vực lân cận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khu vực lân cận, quận gần kề.
Nghĩa phụ
English
Neighboring area, nearby district.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
附属的区域(如丘陵的附属区域)。近邻或附近的地区;范围有限的附近地区
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!