Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 邻人

Pinyin: lín rén

Meanings: Neighbor, someone who lives nearby., Hàng xóm, người sống gần bên cạnh., ①相邻居住的人。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 令, 阝, 人

Chinese meaning: ①相邻居住的人。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường được dùng trong văn cảnh đời sống hàng ngày.

Example: 我和邻人关系很好。

Example pinyin: wǒ hé lín rén guān xì hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Tôi có mối quan hệ tốt với hàng xóm.

邻人
lín rén
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng xóm, người sống gần bên cạnh.

Neighbor, someone who lives nearby.

相邻居住的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...