Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 邹
Pinyin: zōu
Meanings: The surname 'Zou' in Chinese., Họ 'Trâu', một họ phổ biến ở Trung Quốc., ①小;狭小的。[据]邹,狭小之言也。——《释名》。[合]邹查(小语声,悄悄话);邹搜(气势不开阔)。*②货物质量低劣的。[例]今人言物之不佳或薄小者曰邹。——《直语补正》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 刍, 阝
Chinese meaning: ①小;狭小的。[据]邹,狭小之言也。——《释名》。[合]邹查(小语声,悄悄话);邹搜(气势不开阔)。*②货物质量低劣的。[例]今人言物之不佳或薄小者曰邹。——《直语补正》。
Hán Việt reading: trâu
Grammar: Là một họ tiếng Trung, thường xuất hiện trong danh sách họ.
Example: 他是姓邹的人。
Example pinyin: tā shì xìng zōu de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy mang họ Trâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Họ 'Trâu', một họ phổ biến ở Trung Quốc.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trâu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
The surname 'Zou' in Chinese.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小;狭小的。邹,狭小之言也。——《释名》。邹查(小语声,悄悄话);邹搜(气势不开阔)
货物质量低劣的。今人言物之不佳或薄小者曰邹。——《直语补正》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!