Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 邸宅

Pinyin: dǐ zhái

Meanings: Nhà lớn của quý tộc hoặc quan lại thời xưa., A large house of nobility or officials in ancient times., ①官邸;府第。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 氐, 阝, 乇, 宀

Chinese meaning: ①官邸;府第。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, có thể dùng để chỉ bất kỳ ngôi nhà lớn nào thời xưa.

Example: 他住在一座豪华的邸宅里。

Example pinyin: tā zhù zài yí zuò háo huá de dǐ zhái lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy sống trong một ngôi nhà lớn sang trọng.

邸宅
dǐ zhái
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà lớn của quý tộc hoặc quan lại thời xưa.

A large house of nobility or officials in ancient times.

官邸;府第

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

邸宅 (dǐ zhái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung