Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 邱
Pinyin: qiū
Meanings: A small hill; also the surname 'Qiu'., Đồi thấp, gò; cũng là họ 'Khưu'., ①地名用字。[据]邱,地名。——《说文》。*②同“丘”。孔子名丘,因避讳,清雍正三年上谕除四书五经外,凡遇“丘”字,并加“阝”旁为“邱”。*③姓氏。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 丘, 阝
Chinese meaning: ①地名用字。[据]邱,地名。——《说文》。*②同“丘”。孔子名丘,因避讳,清雍正三年上谕除四书五经外,凡遇“丘”字,并加“阝”旁为“邱”。*③姓氏。
Hán Việt reading: khâu
Grammar: Dùng để chỉ địa hình hoặc là họ người Trung Quốc.
Example: 这是一片丘陵地带。
Example pinyin: zhè shì yí piàn qiū líng dì dài 。
Tiếng Việt: Đây là vùng đồi núi thấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồi thấp, gò; cũng là họ 'Khưu'.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khâu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A small hill; also the surname 'Qiu'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地名用字。邱,地名。——《说文》
同“丘”。孔子名丘,因避讳,清雍正三年上谕除四书五经外,凡遇“丘”字,并加“阝”旁为“邱”
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!