Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yóu

Meanings: Post office; to send mail via post., Bưu điện; gửi thư qua bưu điện., ①由国家专设的机构传递信件、款项、物件等:邮递。邮包。通邮。*②有关邮务的:邮政。邮购。邮船。*③特指“邮票”:邮展。邮坛(集邮界)。集邮。*④古代传递文书的驿站:邮吏。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 由, 阝

Chinese meaning: ①由国家专设的机构传递信件、款项、物件等:邮递。邮包。通邮。*②有关邮务的:邮政。邮购。邮船。*③特指“邮票”:邮展。邮坛(集邮界)。集邮。*④古代传递文书的驿站:邮吏。

Hán Việt reading: bưu

Grammar: Có thể là danh từ chỉ cơ quan bưu chính hoặc động từ chỉ hành động gửi thư.

Example: 我今天去邮局寄信。

Example pinyin: wǒ jīn tiān qù yóu jú jì xìn 。

Tiếng Việt: Hôm nay tôi đi bưu điện gửi thư.

yóu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bưu điện; gửi thư qua bưu điện.

bưu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Post office; to send mail via post.

由国家专设的机构传递信件、款项、物件等

邮递。邮包。通邮

有关邮务的

邮政。邮购。邮船

特指“邮票”

邮展。邮坛(集邮界)。集邮

古代传递文书的驿站

邮吏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

邮 (yóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung