Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 邮编

Pinyin: yóu biān

Meanings: Mã bưu chính, mã vùng để phân loại thư tín., Postal code, zip code used to classify mail.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 由, 阝, 扁, 纟

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến địa chỉ hoặc gửi thư.

Example: 请填写正确的邮编以便投递。

Example pinyin: qǐng tián xiě zhèng què de yóu biān yǐ biàn tóu dì 。

Tiếng Việt: Vui lòng điền mã bưu chính chính xác để gửi thư.

邮编
yóu biān
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mã bưu chính, mã vùng để phân loại thư tín.

Postal code, zip code used to classify mail.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

邮编 (yóu biān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung