Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 邮票
Pinyin: yóu piào
Meanings: Stamp used for mailing letters., Tem thư dùng để dán khi gửi thư., ①由国家邮政部门发行及出售,作为交付邮资之凭证。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 由, 阝, 示, 覀
Chinese meaning: ①由国家邮政部门发行及出售,作为交付邮资之凭证。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện với các danh từ khác như 邮票册 (sổ tem).
Example: 这张邮票很珍贵。
Example pinyin: zhè zhāng yóu piào hěn zhēn guì 。
Tiếng Việt: Con tem này rất quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tem thư dùng để dán khi gửi thư.
Nghĩa phụ
English
Stamp used for mailing letters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由国家邮政部门发行及出售,作为交付邮资之凭证
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!