Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 邮戳

Pinyin: yóu chuō

Meanings: Postmark – a stamp on mail indicating the date and place it was sent., Dấu bưu điện đóng trên thư để xác nhận ngày tháng gửi., ①在邮件上的正式邮政标记;特指表示送出邮局名称和邮件送发日期(有时还带时间)的戳记。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 由, 阝, 戈, 翟

Chinese meaning: ①在邮件上的正式邮政标记;特指表示送出邮局名称和邮件送发日期(有时还带时间)的戳记。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến thư từ và chứng minh thời gian gửi.

Example: 这封信的邮戳日期是昨天。

Example pinyin: zhè fēng xìn de yóu chuō rì qī shì zuó tiān 。

Tiếng Việt: Dấu bưu điện trên bức thư này là ngày hôm qua.

邮戳
yóu chuō
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu bưu điện đóng trên thư để xác nhận ngày tháng gửi.

Postmark – a stamp on mail indicating the date and place it was sent.

在邮件上的正式邮政标记;特指表示送出邮局名称和邮件送发日期(有时还带时间)的戳记

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

邮戳 (yóu chuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung