Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 邮包
Pinyin: yóu bāo
Meanings: A package sent via the postal service., Gói hàng gửi qua đường bưu điện., ①经由邮局传送的包裹。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 由, 阝, 勹, 巳
Chinese meaning: ①经由邮局传送的包裹。
Grammar: Dùng để chỉ bưu kiện hoặc gói hàng cụ thể gửi qua bưu điện.
Example: 我的邮包已经寄到了。
Example pinyin: wǒ de yóu bāo yǐ jīng jì dào le 。
Tiếng Việt: Gói hàng của tôi đã được gửi đến rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gói hàng gửi qua đường bưu điện.
Nghĩa phụ
English
A package sent via the postal service.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经由邮局传送的包裹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!