Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 邭
Pinyin: shǔ
Meanings: Tên một loại địa danh cổ xưa (hiếm gặp)., Name of an ancient place name (rare)., ①古地名。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古地名。
Grammar: Rất ít khi sử dụng, chỉ xuất hiện trong tài liệu lịch sử.
Example: 这个地方古时叫邭。
Example pinyin: zhè ge dì fāng gǔ shí jiào jù 。
Tiếng Việt: Nơi này thời xưa gọi là 'Shǔ'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một loại địa danh cổ xưa (hiếm gặp).
Nghĩa phụ
English
Name of an ancient place name (rare).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古地名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!