Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 邫
Pinyin: lù
Meanings: Một loại đường nhỏ hoặc lối đi hẹp (ít dùng)., A narrow path or alley (rarely used)., ①古同“邦”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“邦”。
Grammar: Hiếm gặp trong ngôn ngữ hiện đại, chủ yếu dùng trong văn học cổ.
Example: 这条小邫通向哪里?
Example pinyin: zhè tiáo xiǎo bāng tōng xiàng nǎ lǐ ?
Tiếng Việt: Con đường nhỏ này dẫn tới đâu?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại đường nhỏ hoặc lối đi hẹp (ít dùng).
Nghĩa phụ
English
A narrow path or alley (rarely used).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“邦”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!