Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 邪魔歪道
Pinyin: xié mó wāi dào
Meanings: Những phương pháp sai lệch, tà ma ngoại đạo., Crooked ways and evil practices., 指不正当的言行或途径。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 47
Radicals: 牙, 阝, 鬼, 麻, 不, 正, 辶, 首
Chinese meaning: 指不正当的言行或途径。
Grammar: Ám chỉ những thủ đoạn hoặc hành vi không chính đáng.
Example: 这些人靠邪魔歪道发财。
Example pinyin: zhè xiē rén kào xié mó wāi dào fā cái 。
Tiếng Việt: Những người này giàu lên nhờ những phương pháp sai lệch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những phương pháp sai lệch, tà ma ngoại đạo.
Nghĩa phụ
English
Crooked ways and evil practices.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不正当的言行或途径。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế