Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 邪魔怪道
Pinyin: xié mó guài dào
Meanings: Những con đường kỳ quái, tà ma quỷ quái., Strange and demonic paths., 犹言邪魔歪道。指不正当的言行或途径。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 46
Radicals: 牙, 阝, 鬼, 麻, 圣, 忄, 辶, 首
Chinese meaning: 犹言邪魔歪道。指不正当的言行或途径。
Grammar: Thường xuất hiện trong các bối cảnh thần thoại hoặc truyền thuyết dân gian.
Example: 这片森林里据说有邪魔怪道。
Example pinyin: zhè piàn sēn lín lǐ jù shuō yǒu xié mó guài dào 。
Tiếng Việt: Trong khu rừng này được đồn rằng có những con đường kỳ quái đầy tà ma.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những con đường kỳ quái, tà ma quỷ quái.
Nghĩa phụ
English
Strange and demonic paths.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言邪魔歪道。指不正当的言行或途径。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế