Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 邪魔外道

Pinyin: xié mó wài dào

Meanings: Tà ma ngoại đạo, những điều xấu xa, không chính thống., Evil spirits and heretical paths., 佛教用语。指妨害正道的邪说和行为。比喻不符合正统思想的主张或教义。也比喻妖精鬼怪或品行不端的人。[出处]《药师经》“又信世间邪魔外道、妖孽之师,妄说祸福。”[例]若是八股文章欠讲究,任你做出甚么来,都是野狐禅,~。——清·吴敬梓《儒林外史》第十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 43

Radicals: 牙, 阝, 鬼, 麻, 卜, 夕, 辶, 首

Chinese meaning: 佛教用语。指妨害正道的邪说和行为。比喻不符合正统思想的主张或教义。也比喻妖精鬼怪或品行不端的人。[出处]《药师经》“又信世间邪魔外道、妖孽之师,妄说祸福。”[例]若是八股文章欠讲究,任你做出甚么来,都是野狐禅,~。——清·吴敬梓《儒林外史》第十一回。

Grammar: Thường được dùng với sắc thái tiêu cực, ám chỉ những điều gây hại.

Example: 他们信奉的是邪魔外道。

Example pinyin: tā men xìn fèng de shì xié mó wài dào 。

Tiếng Việt: Họ theo đuổi tà ma ngoại đạo.

邪魔外道
xié mó wài dào
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tà ma ngoại đạo, những điều xấu xa, không chính thống.

Evil spirits and heretical paths.

佛教用语。指妨害正道的邪说和行为。比喻不符合正统思想的主张或教义。也比喻妖精鬼怪或品行不端的人。[出处]《药师经》“又信世间邪魔外道、妖孽之师,妄说祸福。”[例]若是八股文章欠讲究,任你做出甚么来,都是野狐禅,~。——清·吴敬梓《儒林外史》第十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

邪魔外道 (xié mó wài dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung