Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 邪道

Pinyin: xié dào

Meanings: Đạo tà, con đường tà đạo, không chính thống., Heresy or an unorthodox path., ①不正当的生活道路。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 牙, 阝, 辶, 首

Chinese meaning: ①不正当的生活道路。

Grammar: Dùng để chỉ tôn giáo hoặc niềm tin không chính thống và thường mang ý nghĩa tiêu cực.

Example: 不要相信那些邪道。

Example pinyin: bú yào xiāng xìn nà xiē xié dào 。

Tiếng Việt: Đừng tin những thứ tà đạo đó.

邪道
xié dào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đạo tà, con đường tà đạo, không chính thống.

Heresy or an unorthodox path.

不正当的生活道路

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

邪道 (xié dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung