Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 邪路

Pinyin: xié lù

Meanings: Con đường sai trái, con đường không chính đáng., The wrong path; an improper way., ①邪道。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 牙, 阝, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①邪道。

Grammar: Thường dùng để nói về hành động hoặc lựa chọn sai lầm trong cuộc sống.

Example: 他走上了邪路。

Example pinyin: tā zǒu shàng le xié lù 。

Tiếng Việt: Anh ta đã đi vào con đường sai trái.

邪路 - xié lù
邪路
xié lù

📷 Thực phẩm Ấn Độ

邪路
xié lù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con đường sai trái, con đường không chính đáng.

The wrong path; an improper way.

邪道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...