Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 邪说
Pinyin: xié shuō
Meanings: Lời nói sai trái, tà thuyết, Fallacious theory, heretical doctrine, ①不正当的议论、主张。[例]辟邪说。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 牙, 阝, 兑, 讠
Chinese meaning: ①不正当的议论、主张。[例]辟邪说。
Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ những học thuyết hay quan điểm sai lầm
Example: 不要相信那些邪说。
Example pinyin: bú yào xiāng xìn nà xiē xié shuō 。
Tiếng Việt: Đừng tin những tà thuyết đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói sai trái, tà thuyết
Nghĩa phụ
English
Fallacious theory, heretical doctrine
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不正当的议论、主张。辟邪说
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!