Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 邪气
Pinyin: xié qì
Meanings: Khí xấu, tà khí, Evil spirit/energy, bad influence, ①邪灵。[例]魔力仪式的目的是消除痛苦的邪气、精神的不安和坏运气。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 牙, 阝, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①邪灵。[例]魔力仪式的目的是消除痛苦的邪气、精神的不安和坏运气。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến phong thủy hoặc tâm linh
Example: 这个地方充满邪气。
Example pinyin: zhè ge dì fāng chōng mǎn xié qì 。
Tiếng Việt: Nơi này đầy tà khí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khí xấu, tà khí
Nghĩa phụ
English
Evil spirit/energy, bad influence
Nghĩa tiếng trung
中文释义
邪灵。魔力仪式的目的是消除痛苦的邪气、精神的不安和坏运气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!