Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 邪曲
Pinyin: xié qū
Meanings: Lệch lạc, không chính trực, Devious, not upright, ①不正。[例]邪曲之公害。——《史记·屈原贾生列传》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 牙, 阝, 曲
Chinese meaning: ①不正。[例]邪曲之公害。——《史记·屈原贾生列传》。
Grammar: Tính từ, dùng để mô tả hành động hoặc tính cách không ngay thẳng
Example: 他的行为很邪曲。
Example pinyin: tā de xíng wéi hěn xié qǔ 。
Tiếng Việt: Hành vi của anh ta rất lệch lạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lệch lạc, không chính trực
Nghĩa phụ
English
Devious, not upright
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不正。邪曲之公害。——《史记·屈原贾生列传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!